BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUÝ I/2018 (Báo cáo tài chính Quý I/2018)

CÔNG TY TNHH MTV ĐÔNG HẢI/QK7     Maãu soá B 02-DN  
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH THÀNH     (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC  
          ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)  
             
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUÝ 1/2018
 
            Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Quý I Số lũy kế từ đầu năm đến quý này
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1 2 3 4 5 6 7
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01   21,092,453,245 12,608,973,284 21,092,453,245 12,608,973,284
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02          
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02) 10   21,092,453,245 12,608,973,284 21,092,453,245 12,608,973,284
4. Giá vốn hàng bán 11   13,348,075,598 7,782,193,447 13,348,075,598 7,782,193,447
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10-11) 20   7,744,377,647 4,826,779,837 7,744,377,647 4,826,779,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21   99,029,044 3,762,869 99,029,044 3,762,869
7. Chi phí tài chính 22     5,343,043   5,343,043
   Trong đó: Chi phí lãi vay  23     4,800,000   4,800,000
           + Ngân hàng a          
           + Đối tượng khác b          
8. Chi phí bán hàng 25   1,816,787,942 1,402,299,301 1,816,787,942 1,402,299,301
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26   4,361,237,553 2,396,546,261 4,361,237,553 2,396,546,261
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD [30=20+(21-22)-(24+25)] 30   1,665,381,196 1,026,354,101 1,665,381,196 1,026,354,101
11. Thu nhập khác 31          
12. Chi phí khác 32          
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) 40                              –                               –                               –                                  –  
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50   1,665,381,196 1,026,354,101 1,665,381,196 1,026,354,101
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành  51   333,076,239 205,270,820 333,076,239 205,270,820
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại  52          
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50-51-52) 60   1,332,304,957 821,083,281 1,332,304,957 821,083,281
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70          
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71          
             
          Ngày  11  tháng  06    năm 2018
NGƯỜI LẬP BIỂU     KẾ TOÁN TRƯỞNG   CHỦ TỊCH HĐQT

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *