25- Vốn chủ sở hữu | |||||||||
a- Bảng đối chiếu biến động của chủ sở hữu | |||||||||
Các khoản mục thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
Vốn góp của chủ sở hữu | Thặng dư vốn cổ phần | Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | Vốn khác của chủ sở hữu | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Chênh lệch tỷ giá | LNST thuế chưa phân phối và các quỹ | Các khoản mục khác | Cộng | |
Số dư đầu năm trước | |||||||||
Tăng vốn trong năm trước | |||||||||
lãi xuất trong năm | |||||||||
Tăng khác | |||||||||
giảm vốn trong năm | |||||||||
Lỗ trong năm trước | |||||||||
giảm khác | |||||||||
Số dư đầu năm nay | 37,939,930,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99,897,086 | 38,039,827,086 | |
Tăng vốn trong năm trước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,936,703,136 | 0 | 2,936,703,136 |
lãi xuất trong năm | 2,936,703,136 | 2,936,703,136 | |||||||
Tăng khác | 0 | ||||||||
giảm vốn trong năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lỗ trong năm trước | 0 | ||||||||
giảm khác | 0 | ||||||||
Soá dö cuoái năm naøy | 37,939,930,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,036,600,222 | 0 | 40,976,530,222 |