25- Vốn chủ sở hữu | |||||||||
a- bảng đối chiếu biến động vốn của chủ sở hữu | |||||||||
Các khoản mục thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
Vốn góp của chủ sở hữu | Thặng dư vốn cổ phần | Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | Vốn khác của chủ sở hữu | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Chênh lệch tỷ giá | LNST thuế chưa phân phối và các quỹ | Các khoản mục khác | Cộng | |
Số dư đầu năm trước | |||||||||
Tăng vốn trong năm trước | |||||||||
Lãi trong năm trước | |||||||||
Tăng khác | |||||||||
Giảm vốn trong năm trước | |||||||||
Lỗ vốn trong năm trước | |||||||||
Giảm khác | |||||||||
Số dư đầu năm nay | 37,939,930,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99,897,086 | 38,039,827,086 | |
– Tăng vốn trong năm nay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 982,304,957 | 0 | 982,304,957 |
+ Lãi trong năm nay | 982,304,957 | 982,304,957 | |||||||
+ Tăng khác | 0 | ||||||||
– giảm vốn trong năm nay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
+ Lỗ trong năm nay | 0 | ||||||||
+ giảm khác | 0 | ||||||||
Số dư cuối năm nay | 37,939,930,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,082,202,043 | 0 | 39,022,132,043 |