BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Báo cáo tài chính 06 tháng đầu năm 2018)

CÔNG TY TNHH MTV ĐÔNG HẢI/QK7     Mẫu số B01-DN  
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH THÀNH     (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC  
      ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)  
         
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày   30  tháng   06 năm 2018
        Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Số cuối kỳ Số đầu năm
1 2 3 4 5
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100   166,929,876,510 63,807,042,954
I. Tiền và các khoản tương đương tiền   110   66,263,217,501 2,471,105,152
    1. Tiền  111   66,263,217,501 2,471,105,152
    2. Các khoản tương đương tiền 112      
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120   0 0
    1. Chứng khoán kinh doanh 121      
    2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122      
    3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123      
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130   97,262,416,878 57,028,747,576
    1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131   31,846,372,212 25,912,110,331
    2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132   7,418,835,017 6,259,143,976
    3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133      
    4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134      
    5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135      
    6. Phải thu ngắn hạn khác 136   57,997,209,649 24,857,493,269
    7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (* ) 137      
    8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139      
IV. Hàng tồn kho 140   3,403,820,880 4,252,630,170
    1. Hàng tồn kho 141   3,403,820,880 4,252,630,170
    2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (* ) 149      
V. Tài sản ngắn hạn khác 150   421,251 54,560,056
   1. Chi phí trả trước ngắn hạn  151      
   2. Thuế GTGT được khấu trừ 152      
   3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153   421,251 54,560,056
   4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154      
   5. Tài sản ngắn hạn khác  155      
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 +230+ 240 + 250 + 260) 200   31,295,466,187 30,882,636,310
I. Các khoản phải thu dài hạn 210   0 0
    1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211      
    2. Trả trước cho người bán dài hạn 212      
    3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213      
    4. Phải thu nội bộ dài hạn 214      
    5. Phải thu về cho vay dài hạn 215      
    6. Phải thu dài hạn khác 216      
    7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (* ) 219      
II. Tài sản cố định 220   21,230,128,218 17,628,761,590
    1. Tài sản cố định hữu hình 221   21,230,128,218 17,628,761,590
          – Nguyên giá 222   34,472,939,606 29,506,416,606
          – Giá trị hao mòn lũy kế (* ) 223       (13,242,811,388)    (11,877,655,016)
    2. Tài sản cố định thuê tài chính 224      
          – Nguyên giá 225      
          – Giá trị hao mòn lũy kế (* ) 226      
    3. Tài sản cố định vô hình  227      
          – Nguyên giá 228      
          – Giá trị hao mòn lũy kế (* ) 229    (…)   (…) 
III. Bất động sản đầu tư  230      
          – Nguyên giá 231      
          – Giá trị hao mòn luỹ kế (* ) 232      
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240   6,192,755,089 10,204,029,509
    1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241      
    2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang   242   6,192,755,089 10,204,029,509
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250   11,130,000 11,130,000
    1. Đầu tư vào công ty con   251      
    2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252      
    3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253   11,130,000 11,130,000
    4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254      
    5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn  255      
VI. Tài sản dài hạn khác  260   3,861,452,880 3,038,715,211
   1. Chi phí trả trước dài hạn  261   3,861,452,880 3,038,715,211
   2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại  262      
   3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn  263      
   4. Tài sản dài hạn khác  268      
 TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270   198,225,342,697 94,689,679,264
         
C. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 320 ) 300   157,248,812,475 56,649,852,178
I. Nợ ngắn hạn 310   149,853,367,744 50,802,193,818
    1. Phải trả người bán ngắn hạn 311   16,777,065,965 8,835,737,708
    2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312   99,294,816,000 57,103,000
    3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313   1,283,139,676 266,714,575
    4. Phải trả người lao động 314   223,194,605 440,906,405
    5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315      
    6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316      
    7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317      
    8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318      
    9. Phải trả ngắn hạn khác  319   32,006,988,364 41,094,433,596
  10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320      
  11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321      
  12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 322   268,163,134 107,298,534
  13. Quỹ bình ổn giá 323      
  14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324      
II. Nợ dài hạn 330   7,395,444,731 5,847,658,360
    1. Phải trả người bán dài hạn  331      
    2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332      
    3. Chi phí phải trả dài hạn 333      
    4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334      
    5. Phải trả nội bộ dài hạn 335      
    6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336      
    7. Phải trả dài hạn khác  337      
    8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn  338   7,395,444,731 5,847,658,360
    9. Trái phiếu chuyển đổi 339      
   10. Cổ phiếu ưu đãi 340      
   11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả  341      
   12. Dự phòng phải trả dài hạn 342      
   13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343      
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400   40,976,530,222 38,039,827,086
 I. Vốn chủ sở hữu 410   40,976,530,222 38,039,827,086
    1. Vốn góp của chủ sở hữu 411   37,939,930,000 37,939,930,000
      – Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a      
      – Cổ phiếu ưu đãi 411b      
    2. Thặng dư vốn cổ phần  412      
    3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413      
    4. Vốn khác của chủ sở hữu 414      
    5. Cổ phiếu quỹ  415      
    6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416      
    7. Chênh lệch tỷ giá hối doái 417      
    8. Quỹ đầu tư phát triển 418      
    9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419      
  10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420      
  11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421   3,036,600,222 99,897,086
       – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a      
       – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này 421b      
  12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422      
 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430                           –                          –  
    1. Nguồn kinh phí  431      
    2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432      
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 440   198,225,342,697 94,689,679,264
         
      Ngày 06 tháng  08 năm 2018
           NGƯỜI LẬP BIỂU                          KẾ TOÁN TRƯỞNG  

CHỦ TỊCH HĐQT

         (đã ký)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *