CÔNG TY TNHH MTV ĐÔNG HẢI/QK7 |
|
|
Mẫu số B01-DN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH THÀNH |
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC |
|
|
|
|
ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
|
|
|
|
|
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
||||
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2018 |
||||
|
|
|
|
Đơn vị tính: đồng |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Số cuối kỳ |
Số đầu năm |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) |
100 |
|
152,713,347,139 |
63,807,042,954 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
|
79,696,782,669 |
2,471,105,152 |
1. Tiền |
111 |
|
79,696,782,669 |
2,471,105,152 |
2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
|
|
|
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
|
0 |
0 |
1. Chứng khoán kinh doanh |
121 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) |
122 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
123 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
|
70,293,287,298 |
57,028,747,576 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131 |
|
16,430,718,054 |
25,912,110,331 |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132 |
|
6,094,115,648 |
6,259,143,976 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
134 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
135 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136 |
|
47,768,453,596 |
24,857,493,269 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (* ) |
137 |
|
|
|
8. Tài sản thiếu chờ xử lý |
139 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140 |
|
2,686,333,555 |
4,252,630,170 |
1. Hàng tồn kho |
141 |
|
2,686,333,555 |
4,252,630,170 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (* ) |
149 |
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
|
36,943,617 |
54,560,056 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153 |
|
36,943,617 |
54,560,056 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
154 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
155 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 +230+ 240 + 250 + 260) |
200 |
|
30,997,252,464 |
30,882,636,310 |
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
|
0 |
0 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
211 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
212 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
213 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
214 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
215 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
216 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (* ) |
219 |
|
|
|
II. Tài sản cố định |
220 |
|
21,879,978,484 |
17,628,761,590 |
1. Tài sản cố định hữu hình |
221 |
|
21,879,978,484 |
17,628,761,590 |
– Nguyên giá |
222 |
|
34,440,211,686 |
29,506,416,606 |
– Giá trị hao mòn lũy kế (* ) |
223 |
|
(12,560,233,202) |
(11,877,655,016) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
224 |
|
|
|
– Nguyên giá |
225 |
|
|
|
– Giá trị hao mòn lũy kế (* ) |
226 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227 |
|
|
|
– Nguyên giá |
228 |
|
|
|
– Giá trị hao mòn lũy kế (* ) |
229 |
|
(…) |
(…) |
III. Bất động sản đầu tư |
230 |
|
|
|
– Nguyên giá |
231 |
|
|
|
– Giá trị hao mòn luỹ kế (* ) |
232 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
240 |
|
5,550,615,009 |
10,204,029,509 |
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
241 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
242 |
|
5,550,615,009 |
10,204,029,509 |
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
|
11,130,000 |
11,130,000 |
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
252 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
253 |
|
11,130,000 |
11,130,000 |
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) |
254 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
255 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
260 |
|
3,555,528,971 |
3,038,715,211 |
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
|
3,555,528,971 |
3,038,715,211 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
263 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
268 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) |
270 |
|
183,710,599,603 |
94,689,679,264 |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 320 ) |
300 |
|
144,688,467,560 |
56,649,852,178 |
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
138,696,465,829 |
50,802,193,818 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311 |
|
6,278,455,813 |
8,835,737,708 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
312 |
|
97,135,640,000 |
57,103,000 |
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
313 |
|
926,160,822 |
266,714,575 |
4. Phải trả người lao động |
314 |
|
215,420,905 |
440,906,405 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
315 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
316 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
317 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
318 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
319 |
|
34,068,279,755 |
41,094,433,596 |
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
320 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
321 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
322 |
|
72,508,534 |
107,298,534 |
13. Quỹ bình ổn giá |
323 |
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
324 |
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
330 |
|
5,992,001,731 |
5,847,658,360 |
1. Phải trả người bán dài hạn |
331 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
332 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
333 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
334 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
335 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
336 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
337 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
338 |
|
5,992,001,731 |
5,847,658,360 |
9. Trái phiếu chuyển đổi |
339 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
340 |
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
341 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
342 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
343 |
|
|
|
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) |
400 |
|
39,022,132,043 |
38,039,827,086 |
I. Vốn chủ sở hữu |
410 |
|
39,022,132,043 |
38,039,827,086 |
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
411 |
|
37,939,930,000 |
37,939,930,000 |
– Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
411a |
|
|
|
– Cổ phiếu ưu đãi |
411b |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
413 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
414 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
415 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
416 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối doái |
417 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
418 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
419 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
420 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
421 |
|
1,082,202,043 |
99,897,086 |
– Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
421a |
|
|
|
– Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này |
421b |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
422 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
|
– |
– |
1. Nguồn kinh phí |
431 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
432 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400) |
440 |
|
183,710,599,603 |
94,689,679,264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày11 tháng 06 năm 2018 |
|
NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG |
CHỦ TỊCH HĐQT |
|||
|
(đã ký) |
(đã ký) |