25 vốn chủ sở hữu | |||||||||
a-bảng đối chiếu biến động vốn chủ sở hữu | |||||||||
Các khoản mục thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
Vốn góp của chủ sở hữu | Thặng dư vốn cổ phần | Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | Vốn khác của chủ sở hữu | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | Chênh lệch tỷ giá | LNST thuế chưa phân phối và các quỹ | Các khoản mục khác | Cộng | |
Số dư đầu năm trước | |||||||||
– Tăng vốn trong năm trước | |||||||||
– Lãi trong năm trước | |||||||||
– Tăng khác | |||||||||
– Giảm vốn trong năm trước | |||||||||
– Lỗ trong năm trước | |||||||||
– Giảm khác | |||||||||
Số dư đầu năm nay | 37,939,930,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99,897,086 | 38,039,827,086 | |
– Tăng vốn trong năm này | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4,151,768,935 | 0 | 4,151,768,935 |
+ Lãi trong năm này | 4,151,768,935 | 4,151,768,935 | |||||||
– Tăng khác | 0 | ||||||||
– Giảm vốn trong năm này | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
– Lỗ trong năm này | 0 | ||||||||
– Giảm khác | 0 | ||||||||
– Số dư cuối năm này | 37,939,930,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4,251,666,021 | 0 | 42,191,596,021 |