BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUÝ III/2018 (Báo cáo tài chính Quý III/2018)

CÔNG TY TNHH MTV ĐÔNG HẢI/QK7     Maãu soá B 02-DN  
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH THÀNH     (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC  
          ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)  
             
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
  QUÝ 3/2018
            Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Quý 3 Số lũy kế từ đầu năm đến quý này
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1 2 3 4 5 6 7
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01   20,093,926,216 50,632,041,087 70,662,685,597 107,205,948,681
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02          
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-02) 10   20,093,926,216 50,632,041,087 70,662,685,597 107,205,948,681
4. Giá vốn hàng bán 11   13,993,815,011 39,134,764,848 48,644,079,307 82,900,350,865
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10-11) 20   6,100,111,205 11,497,276,239 22,018,606,290 24,305,597,816
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21   208,659,191 5,788,593 527,346,949 13,481,780
7. Chi phí tài chính 22         5,343,043
   Trong đó: Chi phí lãi vay  23         4,800,000
           + Ngân hàng a          
           + Đối tượng khác b          
8. Chi phí bán hàng 25   1,043,773,211 1,169,306,806 4,633,811,394 3,694,337,567
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26   3,319,244,513 6,942,130,104 11,358,010,254 13,520,803,063
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD [30=20+(21-22)-(24+25)] 30   1,945,752,672 3,391,627,922 6,554,131,591 7,098,595,923
11. Thu nhập khác 31     68,181,818   328,033,778
12. Chi phí khác 32   51,920,423 172,626,638    
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) 40               (51,920,423)      (104,444,820)   155,407,140
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50   1,893,832,249 3,287,183,102 6,502,211,168 7,254,003,063
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành  51   378,766,450 877,436,620 1,300,442,233 1,670,800,612
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại  52          
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50-51-52) 60   1,515,065,799 2,409,746,482 5,201,768,935 5,583,202,451
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70          
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71          
             
          Ngày 30  tháng 11 năm 2018
NGƯỜI LẬP BIỂU     KẾ TOÁN TRƯỞNG   CHỦ TỊCH HĐQT
          (đã ký)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *