CÔNG TY TNHH MTV ĐÔNG HẢI/QK7 |
Mẫu số: B03 – DN |
|||
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH THÀNH |
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC |
|||
ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) |
||||
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ |
||||
(Theo phương pháp trực tiếp) |
||||
Từ ngày 01/01/2018 đến ngày 31/03/2018 |
||||
Đơn vị tính: đồng |
||||
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Kỳ này |
Kỳ trước |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác |
01 |
|
142,019,936,756 |
10,449,394,427 |
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ |
02 |
|
(59,728,320,653) |
(13,404,995,239) |
3. Tiền chi trả cho người lao động |
03 |
|
(568,978,394) |
(128,803,508) |
4. Tiền lãi vay đã trả |
04 |
|
|
|
5. Tiền thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp |
05 |
|
|
|
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
06 |
|
57,485,118,319 |
15,520,986,105 |
7. Tiền chi khác cho hoạt độnh kinh doanh |
07 |
|
(61,982,078,511) |
(36,748,022,783) |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
77,225,677,517 |
-24,311,440,998 |
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
21 |
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
22 |
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác |
23 |
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác |
24 |
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25 |
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26 |
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
– |
– |
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
31 |
|
|
|
2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của DN đã phát hành |
32 |
|
|
|
3. Tiền thu từ đi vay |
33 |
|
|
|
4. Tiền trả nợ gốc vay |
34 |
|
|
|
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính |
35 |
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
36 |
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
– |
– |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) |
50 |
|
77,225,677,517 |
(24,311,440,998) |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
60 |
|
2,471,105,152 |
26,782,546,150 |
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70=50+60+61) |
70 |
|
79,696,782,669 |
2,471,105,152 |
Ngày 11 tháng 06 năm 2018 |
||||
NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG |
CHỦ TỊCH HĐQT |
|||
(đã ký) |